'So găng' iPhone Xs và Xs Max với các đối thủ Android cao cấp

15/09/2018 08:31 GMT+7

Sự xuất hiện của iPhone Xs và Xs Max khiến cho người tiêu dùng cảm thấy đau đầu trong việc chọn mua một smartphone cao cấp, nhất là trên thị trường cũng đang có nhiều mẫu smartphone Android có mức giá tương đương.

Vì vậy, để giúp người tiêu dùng có cái nhìn trực quan nhất về cấu hình phần cứng của iPhone Xs và Xs Max khi so sánh với các smartphone Android hàng đầu hiện nay trước khi quyết định mua sắm, nội dung bài viết dưới đây sẽ cung cấp màn so sánh giữa chúng.

Thông tin chi tiết

iPhone Xs

iPhone Xs Max

Galaxy Note 9

LG G7 ThinQ

Huawei P20 Pro

Màu sắc khả dụng

Bạc, Xám, Vàng

Bạc, Xám, Vàng

Đen, Đồng, Xanh, Tím

Xám, Đen, Xanh, Hồng

Twilight, Đen, Xanh, Vàng hồng

Màn hình

Super Retina HD 5,8 inch, tấm nền OLED

Super Retina HD 6,5 inch, tấm nền OLED

Super AMOLED 6,4 inch

IPS LCD 6,1 inch

AMOLED 6,1 inch

Độ phân giải màn hình

2.436 x 1.125 pixel, 458 ppi

2.688 x 1.242 pixel, 458 ppi

1.440 x 2.960 pixel, 516 ppi

1.440 x 3.120 pixel, 564 ppi

1.080 x 2.240 pixel, 408 ppi

3D Touch

Không

Không

Không

Kích thước máy

146,6 x 70,9 x 7,7 mm

157,5 x 77,4 x 7,7 mm

161,9 x 76,4 x 8,8 mm

153,2 x 71,9 x 7,9 mm

155 x 73,9 x 7,8 mm

Trọng lượng

177 gram

208 gram

201 gram

162 gram

180 gram

Dung lượng khả dụng

64 GB, 256 GB, 512 GB

64 GB, 256 GB, 512 GB

128 GB hoặc 512 GB

64 GB hoặc 128 GB

128 Gb hoặc 256 GB

RAM

Chưa xác định

Chưa xác định

6 GB hoặc 8 GB

4 GB hoặc 6 GB

6 GB hoặc 8 GB

Chuẩn kháng nước/bụi

IP68

IP68

IP68

IP68

IP67

Chip xử lý

A12 Bionic

A12 Bionic

Snapdragon 845 hoặc Exynos 9810 Octa (tại Việt Nam)

Snapdragon 845

Hisilicon Kirin 970

Camera chính

Camera kép 12 MP (góc rộng + tele), f/1.8 và f/2.4, OIS, zoom quang 2x, zoom số 10, chế độ chụp chân dung đặc biệt (5 hiệu ứng), tính năng Smart HDR,

Camera kép 12 MP (góc rộng + tele), f/1.8 và f/2.4, OIS, zoom quang 2x, zoom số 10, chế độ chụp chân dung đặc biệt (5 hiệu ứng), tính năng Smart HDR

Camera kép (12 MP, f/1.5-2.4, 26mm, 1/2.55 inch, 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS) và (12 MP, f/2.4, 52mm, 1/3.4 inch, 1µm, AF, OIS, zoom quang 2x)

Camera kép (16 MP, f/1.6, 30mm, 1/3.1 inch, 1.0µm, OIS, PDAF, lấy nét bằng laser) và ( 16 MP, f/1.9, 16mm, 1/3,1 inch không AF)

3 camera (40 MP, f/1.8, 27mm, 1/1.7 inch, OIS, PDAF/Laser AF), 20 MP B/W, f/1.6, 27mm, 1/2.7 inch, OIS, PDAF/Laser AF) và (8 MP, f/2.4, 80mm, 1/4 inch, zoom quang 3x, OIS, PDAF/Laser AF)

Quay video

4K ở 60 fps, Full HD ở 60 fps và slo-mo Full HD ở 240 fps.

4K ở 60 fps, Full HD ở 60 fps và slo-mo Full HD ở 240 fps.

4K ở 60 fps, Full HD ở 240 fps và slo-mo HD ở 960 fps.

2160p ở 60 fps, 1080p ở 60 fps, slo-mo HD ở 240 fps

2160p ở 30 fps, 1080p ở 60 fps, 1080p ở 30 fps và slo-mo 720p ở 960 fps

Camera trước

TrueDepth, 7 MP, f/2.2, đèn LED Retina, Smart HDR, chế độ chụp chân dung 5 hiệu ứng, quay video Full HD ở 30 fps hoặc 60 fps, Animoji, Memoji

TrueDepth, 7 MP, f/2.2, đèn LED Retina, Smart HDR, chế độ chụp chân dung 5 hiệu ứng, quay video Full HD ở 30 fps hoặc 60 fps, Animoji, Memoji

8 MP, f/1.7, 25mm, 1/3.6 inch, 1.22µm, AF, Auto HDR và quay phim 1440p ở 30 fps

8 MP, f/1.9, 26mm, quay phim 1080p ở 60fps

 

24 MP, f/2.0, 26mm, quay phim 1080p ở 30 fps

Phương thức bảo mật

Face ID, nhận diện khuôn mặt

Face ID, nhận diện khuôn mặt

Quét mống mắt, cảm biến vân tay

Cảm biến vân tay

Cảm biến vân tay

Pin

(Chưa rõ dung lượng)

(Chưa rõ dung lượng)

4.000 mAh

3.000 mAh

4.000 mAh

Sạc không dây

Không

Sạc nhanh

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.