iPhone 12 Pro và Pro Max so với các đối thủ máy ảnh 'khủng' ra sao?

Thành Luân
Thành Luân
14/10/2020 20:59 GMT+7

Apple đã công bố 4 mẫu iPhone mới, bao gồm iPhone 12 mini, iPhone 12, iPhone 12 Pro và iPhone 12 Pro Max, nhưng đáng chú ý nhất là hai phiên bản “Pro”.

Theo Engadget, iPhone 12 Pro và 12 Pro Max mang đến những tính năng tiên tiến nhất của loạt sản phẩm lần này như 5G (cả mmWave và sub-6GHz), camera mạnh mẽ hơn với cảm biến LiDAR và khả năng chụp ảnh ProRAW. Dĩ nhiên, các công ty khác cũng có các thiết bị cầm tay hàng đầu để cạnh tranh với loạt iPhone mới như Galaxy Note20 và OnePlus 8 Pro.
Để có cái nhìn rõ hơn về sự khác biệt trong thông số kỹ thuật giữa các thiết bị này, hãy kiểm tra chúng thông qua bảng so sánh nhanh dưới đây.

 

iPhone 12 Pro

iPhone 12 Pro Max

Galaxy Note20

OnePlus 8 Pro

Giá

999 USD, 1.099 USD, 1.299 USD

1.099 USD, 1.199 USD, 1.399 USD

999 USD

899 USD, 999 USD

Kích thước

146,7 x 71,5 x 7,4 mm

160,8 x 78,1 x 7,4 mm

161,6 x 75,2 x 8,3 mm

165,3 x 74,3 x 8,5 mm

Trọng lượng

189 g

228 g

194 g

199 g

Kích thước màn hình

6,1 inch

6,7 inch

6,7 inch

6,78 inch

Độ phân giải màn hình

2.532 x 1.170 (460 ppi)

2.778 x 1.284 (458 ppi)

2.400 x 1.080 (393 ppi)

3.168 x 1.440 (513 ppi)

Loại màn hình

Super Retina XDR OLED

Super Retina XDR OLED

Infinity-O Dynamic AMOLED

Fluid AMOLED

Pin

Video lên đến 17 giờ (không phát trực tuyến)

Tối đa 20 giờ video (không phát trực tuyến)

4.300 mAh

4.510 mAh

Bộ nhớ trong

128/256/512 GB

128/256/512 GB

128 GB

128/256 GB

Thẻ nhớ mở rộng

Không

Không

microSD

Không

Camera sau

Ba camera:

Siêu rộng 12 MP, f/2.4

Rộng 12 MP, f/1.6

Tele 12 MP, f / 2.0

Ba camera:

Siêu rộng 12 MP, f/2.4

Rộng 12 MP, f/1.6

Tele 12 MP, f / 2.0

Ba camera:

Siêu rộng 12 MP, f/2.2

Rộng 12 MP, f/1.8

Tele 64 MP, f/2.0

Bốn camera:

Siêu rộng 48 MP, f/2.2

Rộng 48 MP, f/1.78

Tele 8 MP, f/2.44

Bộ lọc màu, 5 MP, f/2.4

Camera trước

12 MP, f/2.2

12 MP, f/2.2

10 MP, f/2.2

16 MP, f/2.45

Quay video

4K ở 60 khung hình/giây

4K ở 60 khung hình/giây

8K ở 24 khung hình/giây

4K ở 60 khung hình/giây

Chip

Apple A14 Bionic

Apple A14 Bionic

Snapdragon 865 Plus

Snapdragon 865

CPU

Không rõ

Không rõ

8 lõi 2,84 GHz

8 lõi 2,84 GHz

GPU

Không rõ

Không rõ

Adreno 650

Adreno 650

RAM

Không rõ

Không rõ

8 GB

8/12 GB

Wi-Fi

802.11ax

802.11ax

802.11aax

802.11ax

Bluetooth

v5.0

v5.0

v5.0

v5.1

Hệ điều hành

iOS 14

iOS 14

Android 10

Android 10

Các tính năng khác

Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây MagSafe và Qi

Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây MagSafe và Qi

Chứng nhận IP68, USB-C, sạc không dây WPC

Chứng nhận IP68, USB-C, sạc không dây Qi

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.