Ngành
|
Mã ngành
|
Học phí HK1
|
Học phí trung bình mỗi học kỳ
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
9,280,000
|
9,588,571
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
9,280,000
|
8,951,429
|
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử
|
7510301
|
9,980,000
|
9,011,429
|
Công nghệ kỹ thuật
cơ điện tử
|
7510203
|
8,040,000
|
8,797,143
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
8,040,000
|
8,871,431
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303
|
9,980,000
|
9,134,286
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
9,820,000
|
8,891,429
|
Đảm bảo chất lượng và
an toàn thực phầm
|
7540110
|
7,880,000
|
9,288,571
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
7,560,000
|
9,157,143
|
CNCB thủy sản
|
7540105
|
5,940,000
|
8,628,571
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
10,900,000
|
7,637,143
|
Công nghệ kỹ thuật
môi trường
|
7510406
|
10,580,000
|
7,825,714
|
Quản lý tài nguyên
và môi trường
|
7850101
|
10,580,000
|
7,942,857
|
CN May
|
7540204
|
9,280,000
|
8,654,286
|
Công nghệ vật liệu
|
7510402
|
8,200,000
|
8,851,429
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
10,900,000
|
8,545,714
|
Kế toán
|
7340301
|
5,940,000
|
8,682,857
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
5,940,000
|
8,614,286
|
Quản trị dịch vụ
du lịch và lữ hành
|
7810103
|
10,580,000
|
8,991,429
|
Quản trị nhà hàng
và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
10,580,000
|
8,791,429
|
Ngôn ngữ anh
|
7220201
|
9,720,000
|
8,160,000
|
Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực
|
7720499
|
10,040,000
|
8,160,000
|
Khoa học chế biến món ăn
|
7720498
|
7,880,000
|
8,160,000
|
|