ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn

24/08/2015 18:09 GMT+7

(TNO) Chiều 24.8, Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn nguyện vọng 1.

(TNO) Chiều 24.8, Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn nguyện vọng 1.

Điểm từng ngành như bảng sau:

STT

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/xét tuyển

Môn thi chính

Điểm trúng tuyển nguyện vọng I

1

SP Toán học

D140209

A00

Toán học

34,33

A01

Toán học

33,25

2

SP Tin học

D140210

A00, A01

-

21,00

3

SP Vật lý

D140211

A00, A01

Vật lý

32,75

C01

Vật lý

31,67

4

SP Hóa học

D140212

A00

Hóa học

33,67

5

SP Sinh học

D140213

B00

Sinh học

30,58

D08

Sinh học

28,25

6

SP Ngữ văn

D140217

C00, D01

Ngữ văn

32,50

C03, C04

Ngữ văn

30,50

7

SP Lịch sử

D140218

C00

Lịch sử

31,08

D14

Lịch sử

26,58

8

SP Địa lý

D140219

C00

Địa lí

32,08

C04, D10, D15

Địa lí

30,83

9

GD Chính trị

D140205

C00, D01

-

20,75

C03

-

18,50

10

GDQP – AN

D140208

A00, A01, C00, D01

-

20,50

11

SP Tiếng Anh

D140231

D01

Tiếng Anh

33,92

12

SP song ngữ Nga-Anh

D140232

D01

Tiếng Anh

27,58

D02

Tiếng Nga

27,58

D14

Tiếng Anh

24,17

D62

Tiếng Nga

24,17

13

Sư phạm Tiếng Pháp

D140233

D01

Tiếng Anh

27,25

D03

Tiếng Pháp

27,25

D14

Tiếng Anh

21,42

D64

Tiếng Pháp

21,42

14

SP Tiếng Trung quốc

D140234

D01

Tiếng Anh

26,75

D04

Tiếng Trung

26,75

D14

Tiếng Anh

24,00

D65

Tiếng Trung

24,00

15

Giáo dục Tiểu học

D140202

A00, A01, D01

-

23,25

C03

-

21,50

16

Giáo dục Mầm non

D140201

M00

-

21,50

17

Giáo dục Thể chất

D140206

T00

Năng khiếu TDTT

22,00

T01

Năng khiếu TDTT

24,00

18

Giáo dục Đặc biệt

D140203

D01, M00

-

20,00

B03, C03

-

20,00

19

Quản lí Giáo dục

D140114

A00, A01, C00, D01

-

21,25

20

Công nghệ thông tin

D480201

A00, A01

-

20,25

21

Vật lý học

D440102

A00, A01

Vật lý

27,25

22

Hóa học

D440112

A00, B00

Hóa học

30,17

23

Văn học

D220330

C00, D01

Ngữ văn

28,00

24

Việt Nam học

D220113

C00, D01

-

20,25

25

Quốc tế học

D220212

C00

-

19,75

D14

-

19,75

26

Tâm lý học

D310401

B00, C00, D01

-

21,25

27

Ngôn ngữ Anh

D220201

D01

Tiếng Anh

31,33

28

Ngôn ngữ Nga – Anh

D220202

D01

Tiếng Anh

25,42

D02

Tiếng Nga

25,42

D14

Tiếng Anh

20,25

D62

Tiếng Nga

20,25

29

Ngôn ngữ Pháp

D220203

D01

Tiếng Anh

26,17

D03

Tiếng Pháp

26,17

D14

Tiếng Anh

24,00

D64

Tiếng Pháp

24,00

30

Ngôn ngữ Trung quốc

D220204

D01

Tiếng Anh

26,25

D04

Tiếng Trung

26,25

D14

Tiếng Anh

22,00

D65

Tiếng Trung

22,00

31

Ngôn ngữ Nhật

D220209

D01

Tiếng Anh

29,83

D06

Tiếng Nhật

29,83

D14

Tiếng Anh

27,67

D63

Tiếng Nhật

27,67

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.