Thông tin du học Trung Quốc: Đại học Y Liêu Ninh

15/01/2012 16:26 GMT+7

Đại học Y Liêu Ninh được thành lập vào năm 1946, nằm tại thành phố Cẩm Châu, cách Bắc Kinh 3 giờ xe lửa. Trường có diện tích khuôn viên khoảng 118 hecta. Hiện trường có khoảng 14.000 sinh viên bản xứ và quốc tế đang theo học. 


ĐH Y Liêu Ninh - Ảnh: nhà trường cung cấp

Chương trình học

a. Bậc cử nhân

Các chuyên ngành: Y khoa (cả tiếng Hoa và tiếng Anh), Răng hàm mặt (tiếng Hoa), Chẩn đoán hình ảnh và X-Quang (tiếng Hoa), Gây mê (tiếng Hoa), Động vật học (tiếng Hoa), Khoa học thú y (tiếng Hoa), Khoa học dinh dưỡng và Chế biến thực phẩm (tiếng Hoa), Điều Dưỡng (tiếng Hoa), Dược (tiếng Hoa)…

b. Bậc thạc sĩ

Các chuyên ngành: Y khoa căn bản, Dược lý, Giải phẫu người, Nghiên cứu mô và phôi, Bệnh lý học, Miễn dich học, Sinh bệnh học, Pháp Y, X-Quang, Y khoa hàng hải và không quân, Nội  khoa, Nhãn Khoa, Thần kinh học, Phụ khoa, Phẫu thuật, Tai mũi họng, Chẩn đoán hình ảnh và y học phóng xạ, Kiểm tra và chẩn đoán bệnh, Điều dưỡng, Nghiên cứu ung bướu, Nghiên cứu dược phẩm…

Học phí, điều kiện nhập học

Chương trình đào tạo

Thời gian học

Yêu cầu

Học phí

Chương trình cử nhân (Y khoa)

 6 năm, giảng dạy tiếng Anh

 Bằng Tốt nghiệp THPT

18.000 RMB/1 năm

Sau đại học

3 năm

 - Bằng tốt nghiệp ĐH
 - Đậu bài kiểm tra của trường
 - 2 thư giới thiệu từ các giáo sư
 - Chứng chỉ tiếng Hán (HSK) 6.0

22.000 RMB/năm

Các khóa học khác/Thực tập Y khoa

1-12 tháng

Nộp bằng ĐH, hoặc giấy chứng nhận (bản gốc) kinh nghiệm làm việc về lĩnh vực y khoa, hoặc giấy xác nhận sinh viên đang học ĐH Y (bản gốc) 

  - 3.200 RMB/tháng
  - 10.000 RMB/3 tháng
  - 18.000 RMB/6 tháng
  - 24.000 RMB/năm

Thuật châm cứu Trung Quốc và kỹ thuật xông hơi bằng thuốc Nam (Moxibustion)

1-2 tháng

Đăng ký tự do

7.000 RMB/2 tháng

Khoá học kết hợp đặc biệt

1 tháng

Đăng ký tự do

4.000 RMB/tháng

Lớp học tiếng Hoa lấy bằng HSK và giao tiếp

1-24 tháng

Đăng ký tự do

  - 1.100 RMB/tháng
  - 5.000 RMB/6 tháng
  - 10.000 RMB/năm

Chi phí một năm học ĐH y khoa giảng dạy bằng tiếng Anh (RMB)

 

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Học phí

18.000

18.000

18.000

18.000

18.000

18.000

Phí nhà ở

5.000

5.000  

5.000  

5.000  

5.000

5.000  

Phí đăng ký

800

/

/

/

/

/

Sách vở

800

800

800

800

800

800

Bảo hiểm y tế

600

600

600  

600  

600  

600  

Kiểm tra sức khoẻ

406

/

/

/

/

/

Thẻ cư trú

840

840  

840  

840  

840  

840

Phí đặt cọc phòng ở  (hoàn lại)

400

/

/

/

/

/

Phí trang bị giường ngủ (chăn, gối…)

500

/

/

/

/

/

Áo blouse trắng

120

/

/

/

/

/

Thẻ thư viện

10

/

/

/

/

/

Thẻ sinh viên

10

/

/

/

/

/

Tổng cộng

27.486

25.240

25.240

25.240

25.240

25.240

T.Kiên

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.