Du học sinh đến Úc cần biết những từ thông dụng này

25/05/2022 18:05 GMT+7

Người nước ngoài nếu có ý định đến Úc du học, đi du lịch hay chỉ đơn giản để giao tiếp tự nhiên với người Úc ở bất kỳ nơi nào trên thế giới thì nên biết những tiếng lóng thông dụng.

Người Úc thân thiện và thích dùng tiếng lóng trong cuộc sống hàng ngày, cũng như trên các phương tiện truyền thông, ti vi, báo chí. Để hòa nhập với cuộc sống hằng ngày, du học sinh nên biết những ngôn ngữ phổ thông, tiếng lóng thông dụng để việc giao tiếp thuận lợi.

Du học sinh Việt Nam tại Úc

đ.t.đ

Sau đây là một số tiếng lóng thông dụng du học sinh nên biết

Arvo /ˈɑːvəʊ/: afternoon (buổi chiều).

Ví dụ: I crawled out of my bed at some point in the arvo (Tôi bò ra khỏi giường vào một lúc nào đó trong buổi chiều).

Aussie /ˈɒzi,ˈɒsi/: Úc (người Úc).

Ví dụ 1: He’s an Aussie (Anh ấy là người Úc).

Ví dụ 2: Every Aussie local football team has a nickname (Mỗi đội bóng địa phương của Úc đều có một biệt danh).

Bather /ˈbeɪðə/: swimming costume, swimming suit (đồ bơi).

Ví dụ: Put on your bathers; we're going for a swim (Mặc đồ tắm vô; chúng ta đi bơi nào).

Bloke /bləʊk/: man, guy (người đàn ông, anh chàng).

Ví dụ: He's an ordinary bloke, despite being famous. (Anh ấy là một người bình thường, mặc dù nổi tiếng).

Brolly /ˈbrɒli/: umbrella (cây dù, cái ô).

Ví dụ: It's going to rain today — you'd better take your brolly (Bữa nay trời mưa, anh nên đem theo dù).

Crook /krʊk/ (danh từ): dishonest person, criminal (kẻ gian, tên tội phạm).

Ví dụ: The man's a crook, he's not to be trusted (Anh ta là một kẻ lừa đảo, hắn không đáng tin cậy).

Crook /krʊk/ (tính từ): ill, sick, unwell (bệnh, không khỏe).

Ví dụ: I′m feeling a bit crook (Tôi cảm thấy không khỏe trong người).

Footy /ˈfʊti/: Australian rule football (bóng bầu dục theo luật Úc). Footy là môn thể thao phổ biến nhất ở Úc. Ngày hội bóng đá là một trong những ngày nghỉ lễ hàng năm tại tiểu bang Victoria. Ở thành phố Melbourne hầu như người dân bản địa nào cũng là fan của một đội bóng nào đó, cha truyền con nối từ đời này qua đời khác.

Ví dụ: I barrack for the Western Bulldogs (Tôi ủng hộ đội bóng Western Bulldogs).

Heaps /hiːps/: very, a lot (rất nhiều).

Ví dụ 1: Thanks heaps (Cám ơn rất nhiều).

Ví dụ 2: We have heaps of work to do (Chúng ta có rất nhiều việc phải làm).

Lolly /ˈlɒli/: candy (kẹo).

Ví dụ: The other day he came over, and we went down to the shop and got lollies (Một ngày kia anh ấy đến, và chúng tôi ra tiệm mua kẹo ăn).

Macca’s /makəs/: McDonald’s (tiệm thức ăn nhanh McDonald’s).

Ví dụ: I bumped into Jane at Macca’s yesterday (Tôi tình cờ gặp Jane ở tiệm McDonald’s hôm qua).

Mate /meɪt/: friend, dude (anh bạn, cô bạn).

Ví dụ 1: How are you mate? (Khỏe không anh bạn?).

Ví dụ 2: I’m going to go fishing with my mates this weekend (Tôi sẽ đi câu cá với bạn bè vào cuối tuần này).

Mozzie /ˈmɒzi/: mosquito (con muỗi).

Ví dụ: I am always taking with me mozzie repellent when I go camping (Tôi luôn mang theo thuốc xịt muỗi khi đi cắm trại).

No worries /nəʊ ˈwʌriz/: No problem, Never mind, do not worry (Không sao đâu, không có chi).

Ví dụ 1:

A: What if we miss the bus? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bị lỡ chuyến xe buýt?)

B: No worries, there's another one in seven minutes (Đừng lo, sẽ có một chuyến khác sau bảy phút nữa).

Ví dụ 2:

A: Thank you for helping me (Cảm ơn anh đã giúp tôi)

B: No worries (Không có chi).

Ví dụ 3:

A: Sorry I’m late (Xin lỗi tôi tới trễ)

B: No worries, we can get it done tomorrow (Không sao, chúng ta có thể hoàn tất nó vào ngày mai).

Snag /snaɡ/: sausage (xúc xích). Đây là món ăn không thể trong những buổi tiệc BBQ của người Úc.

Ví dụ: Can I have a lamb snag please? (Cho tôi một xúc xích thịt cừu được không?).

Sunnies /ˈsʌnɪz/: sunglasses (kiếng mát, kính râm)

Ví dụ: Here are a few tips for keeping your sunnies in good condition. (Dưới đây là một số cách để bảo quản kiếng mát của bạn).

Ta /tɑː/:Thank you (Cám ơn).

Ví dụ:

A: Can you please pass me the sauce? (Anh vui lòng chuyển cho tôi nước sốt được không?)

B: Sure, here you go (Đương nhiên rồi, của anh đây)

A: Ta (Cám ơn).

Tea /tiː/: tea, dinner (trà, bữa ăn chiều). Tùy ngữ cảnh mà tea có nghĩa là trà hay bữa ăn chiều.

Ví dụ 1: Would you like a cup of tea? (Anh có muốn một tách trà không?)

Ví dụ 2: We’re going to have tea at 6 tonight as usual. (Chúng ta sẽ ăn chiều vào lúc 6 giờ tối nay như thường lệ).

Thongs /θɒŋz/: dép lào. Vào mùa hè người Úc đặc biệt thích đi chân không trong nhà và mang dép lào ngoài phố.

Ví dụ: The thongs have contributed to Australian image as a laidback and beachy nation (Dép lào đã góp phần tạo nên hình ảnh của một nước Úc như một quốc gia biển thoải mái).

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.