Điểm chuẩn trúng tuyển Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM

24/08/2015 11:53 GMT+7

(TNO) Sáng nay (24.8), Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1 của trường.

(TNO) Sáng nay (24.8), Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1 của trường.

Điểm chuẩn cụ thể sau:

STT

Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG

1.

C510202-CN chế tạo máy

A00, A01, D01

26.25

2.

C510301-CN kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01

26.25

3.

C510302-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

25.75

TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – HỆ ĐẠI TRÀ

1.

D140231-Sư phạm Tiếng Anh

D01

30.75

2.

D210404-Thiết kế thời trang

V01, V02

22.75

3.

D340122-Thương mại điện tử

A00, A01, D01

28.75

4.

D340301-Kế toán

A00, A01, D01

28.75

5.

D480201-CN thông tin

A00, A01, D01

29.75

6.

D510102-CN kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01

29.5

7.

D510201-CN kỹ thuật cơ khí

A00, A01, D01

30.5

8.

D510202-CN chế tạo máy

A00, A01, D01

30.25

9.

D510203-CN kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01, D01

31.5

10.

D510205-CN kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01

31.25

11.

D510206-CN kỹ thuật nhiệt

A00, A01, D01

29.5

12.

D510301-CN kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01

30.75

13.

D510302-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

29.5

14.

D510303-CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, D01

31.25

15.

D510304-CN kỹ thuật máy tính

A00, A01, D01

29.25

16.

D510401-CN kỹ thuật hóa học

A00, B00, D07

31.25

17.

D510406-CN kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

29.75

18.

D510501-CN In

A00, A01, D01

29

19.

D510601-Quản lý công nghiệp

A00, B00, D07

29.75

20.

D510603-Kỹ thuật công nghiệp

A00, A01, D01

29.25

21.

D540101-CN thực phẩm

A00, B00, D07

31.25

22.

D540204-CN may

A00, A01, D01

29.5

23.

D580205-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D01

28.25

24.

D810501-Kinh tế gia đình

A00, A01, B00, D07

26.5

TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – HỆ CHẤT LƯỢNG CAO

1.

D340301C-Kế toán

A00, A01, D01

27

2.

D480201C-CN thông tin

A00, A01, D01

28.25

3.

D510102C-CN kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01

27.75

4.

D510201C-CN kỹ thuật cơ khí

A00, A01, D01

29

STT

Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

5.

D510202C-CN chế tạo máy

A00, A01, D01

29

6.

D510203C-CN kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01, D01

29.75

7.

D510205C-CN kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01

29.25

8.

D510206C-CN kỹ thuật nhiệt

A00, A01, D01

27.75

9.

D510301C-CN kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01

29

10.

D510302C-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

28.25

11.

D510303C-CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, D01

29.5

12.

D510304C-CN kỹ thuật máy tính

A00, A01, D01

28

13.

D510406C-CN kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

27.75

14.

D510501C-CN In

A00, A01, D01

27.5

15.

D510601C-Quản lý công nghiệp

A00, A01, D01

28

16.

D540101C-CN thực phẩm

A00, B00, D07

29

17.

D540204C-CN may

A00, A01, D01

27

18.

D580205C-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D01

27.25

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.