'So găng' cấu hình iPhone 11 Pro Max với các đối thủ đáng gờm

12/09/2019 10:50 GMT+7

iPhone 11 Pro Max được Apple ra mắt năm nay có màn hình tương tự iPhone Xs Max năm ngoái, tuy nhiên nó đi kèm nhiều tính năng hấp dẫn hơn như 3 camera sau và chip xử lý mạnh mẽ.

Theo Engadget, việc iPhone 11 Pro Max ra mắt khiến không ít người tỏ ra đắn đo liệu sản phẩm ra sao khi so sánh với các đối thủ Android cao cấp trên thị trường hiện nay.
Để giúp người dùng có một cái nhìn thuận tiện hơn, nội dung bài viết sẽ cung cấp một bảng so sánh cấu hình phần cứng của iPhone 11 Pro Max so với các đối thủ Android gần gũi nhất. Tất nhiên, bài kiểm tra cấu hình không nói lên tất cả khi đưa vào đời sống thực tế. 

iPhone 11 Pro Max

Galaxy Note 10+

Galaxy S10+

OnePlus 7 Pro

Giá bán

Từ 1.099 USD

Từ 1.099 USD

Từ 999 USD

Từ 669 USD

Kích thước

158 x 77,8 x 8,1 mm

162,3 x 77,2 x 7,9 mm

157,6 x 74,1 x 7,8 mm

162,6 x 75,9 x 8,8 mm

Trọng lượng

226 gram

196 gram

175 gram/198 gram

206 gram

Kích thước màn hình

6,5 inch

6,8 inch

6,4 inch

6,67 inch

Độ phân giải màn hình

2.688 x 1.242 (458 ppi)

3.040 x 1.440 (498 ppi)

2.960 x 1.440 (522 ppi)

3.120 x 1.440 (516 ppi)

Công nghệ màn hình

Super Retina XDR OLED

Dynamic AMOLED Infinity-O

Dynamic AMOLED Wide QHD+

Liquid AMOLED

Pin

Lên đến 18 giờ xem video

4.300 mAh

4.100 mAh

4.000 mAh

Bộ nhớ trong

64/128/256 GB

256 GB

128/512 GB/1 TB

128/256 GB

Khe cắm thẻ microSD

Không

Camera sau

Ba camera:
siêu rộng 12 MP (f/2.4), rộng 12 MP (f/1.8), tele 12 MP (f/2.0)

Bốn camera:
siêu rộng 16 MP (f/2.2), rộng 12 MP (f/1.5 hoặc f/2.4), tele 12 MP (f/2.1), TOF

Ba camera:
siêu rộng 16 MP (f/2.2), Dual Pixel rộng 12 MP (f/1.5 hoặc f/2.4), tele 12 MP (f/2.1), TOF

Ba camera:
Chính 48 MP (f/1.6), siêu rộng 16 MP (f/2.2), tele 8 MP (f/2.4)

Camera trước

12 MP (f/2.2)

10 MP (f/2.2)

Dual Pixel 10 MP (f/1.9)

16 MP (f/2.0)

Quay video

4K 60 fps

4K 60 fps

4K với HDR10+

4K 60 fps

Cip

Apple A13 Bionic

Snapdragon 855

Snapdragon 855

Snapdragon 855

CPU

Chưa xác định

8 lõi 2,8 GHz

8 lõi 2,8 GHz

8 lõi 2,84 GHz

GPU

Chưa xác định

Adreno 640

Adreno 640

Adreno 640

RAM

Chưa xác định

12 GB

8/12 GB

6/8/12 GB

Wi-Fi

Băng tần kép, 802.11ac/ax

Băng tần kép, 802.11ac/ax

Băng tần kép, 802.11ac/ax

Băng tần kép, 802.11ac

Bluetooth

5.0

5.0

5.0

5.0

Hệ điều hành

iOS 13

Android 9.0

Android 9.0

Android 9.0

Các tính năng khác

Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây Qi

Chứng nhận IP68, USB-C, sạc không dây WPC/PMA

Chứng nhận IP68, jack 3,5 mm, USB-C, sạc không dây WPC/PMA

USB-C

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.